Sản phẩm
Duphalac (H/20gói) – Điều trị bệnh táo bón, hôn mê gan (Sao chép)
Thuốc Duphalac được biết đến rộng rãi với công dụng điều trị bệnh táo bón, hôn mê gan.
Nhóm thuốc: Thuốc đường tiêu hóa
Dạng bào chế: Dung dịch uống
Đóng gói: Hộp 20 gói x 15ml
Thuốc Duphalac được biết đến rộng rãi với công dụng điều trị bệnh táo bón, hôn mê gan. Trong bài viết này, chúng tôi xin gửi tới các bạn chi tiết về thuốc Duphalac.
Nhóm thuốc: Thuốc đường tiêu hóa
Dạng bào chế: Dung dịch uống
Đóng gói: Hộp 20 gói x 15ml
Thành phần:
Lactulose 10g/15ml và các tá dược khác vừa đủ.
Chỉ định
Thuốc Duphalac được dùng để:
- Điều trị táo bón và điều hòa nhu động của đại tràng.
- Ngăn ngừa và điều trị cho người bệnh bị hôn mê gan, làm giảm nguy cơ xơ gan và ung thư gan.
Liều dùng
Điều trị cho bệnh nhân táo bón:
- Trẻ sơ sinh: uống 1 thìa cỡ nhỏ (thìa cafe) mỗi ngày.
- Trẻ từ 1 – 6 tuổi: uống từ 1-2 thìa cỡ nhỏ (thìa cafe) mỗi ngày.
- Trẻ từ 7 – 14 tuổi: Liều điều trị: Mỗi ngày 1 gói (1 thìa to). Liều duy trì: Mỗi ngày 2 thìa cỡ nhỏ (thìa café).
- Người lớn: Liều điều trị: Mỗi ngày 1 – 3 gói (1 – 3 muỗng cỡ lớn). Liều duy trì: Mỗi ngày dùng từ 2 – 5 thìa cỡ nhỏ (thìa café).
Điều trị cho bệnh nhân hôn mê gan:
- Điều trị ngoại trú: uống 3 lần/ngày, mỗi lần 1 – 3 gói tùy tình trạng của từng bệnh nhân.
- Điều trị nội trú:
Thông dạ dày: dùng 6 – 10 gói (có thể pha với nước) cho vào ống thông dạ dày.
Thụt rửa ống thông có bong bóng: Pha thuốc tỷ lệ 300ml thuốc/700ml nước ấm, giữ khoảng 1 giờ.
Điều trị bằng đường uống: Mỗi ngày dùng 3 lần, mỗi lần 1 – 3 gói tùy từng tình trạng bệnh.
Cách dùng
Dùng bằng đường uống.
Có thể uống trực tiếp thuốc hoặc pha loãng với nước đun sôi để nguội.
Chống chỉ định
Không dùng Duphalac cho các trường hợp:
- Mẫn cảm hoặc có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong Duphalac.
- Bệnh nhân bị đau bụng không rõ nguyên nhân, bệnh lý ở đại tràng, hoặc tắc ruột.
- Bệnh nhân phải kiêng galactose.
Tác dụng phụ
Bên cạnh các tác dụng của thuốc, bệnh nhân khi điều trị bằng thuốc Duphalac có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn:
- Thường gặp: Đầy hơi,đi ngoài phân lỏng, khó tiêu
- Hiếm gặp: ngứa ngáy, Sụt cân nhẹ, đau ở vùng hậu môn.
Các tác dụng phụ sẽ khác nhau tùy từng trường hợp, nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để được hướng dẫn thêm.
Lưu ý và thận trọng
- Bệnh nhân bị táo bón không nên điều trị dài hạn, nếu dùng 1 thời gian mà không thấy giảm tình trạng táo bón thì cần đến trung tâm y tế để được kiểm tra.
- Thận trọng khi dùng liều cao đối với người bị đái tháo đường.
- Sử dụng đúng liều theo chỉ định của bác sĩ ban đầu, không tự ý tăng hoặc giảm liều để đạt được kết quả tốt nhất.
- Người vận hành máy móc, tài xế lái xe vẫn có thể dùng thuốc do thuốc không ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
Bảo quản
Sản phẩm phải được bảo quản đúng cách: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 ° C.
Trên đây là tổng hợp tất cả những thông tin về thuốc mà chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn. Tuy nhiên, đây chỉ là thông tin chung chung. Việc sử dụng thuốc tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cơ địa của mỗi người mà mỗi người có những chỉ định phù hợp. Do đó, để biết thêm thông tin cụ thể, bạn có thể liên hệ với các trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn.
Hỏi đáp tư vấn
Hiện chưa có câu hỏi nào.
Đánh giá
Đánh giá
There are no reviews yet.
Gửi đánh giá