Trong xã hội hiện đại có khoảng 30% người trưởng thành bị mất ngủ và không thể làm tốt các công việc vào ngày hôm sau. Thời lượng ngủ không nói lên nhiều về tình trạng mất ngủ, mà quan trọng là cảm giác của bạn thế nào vào hôm sau. Nếu lúc tỉnh dậy mà cơ thể vẫn còn choáng váng và gà gật thì chắc chắn bạn đang bị thiếu ngủ. Vậy mất ngủ là gì và làm sao để cải thiện chất lượng giấc ngủ? Cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau đây bạn nhé!
1, Mất ngủ là bệnh gì?
Giấc ngủ có vai trò vô cùng quan trọng đối với đời sống con người hàng ngày, giúp bạn hồi phục năng lượng và cho cơ thể bạn nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc và học tập mệt mỏi.
Mất ngủ là chứng rối loạn giấc ngủ rất phổ biến gồm có các dạng như ngủ không sâu, khó đi vào giấc ngủ, hoặc dễ bị giật mình, thức dậy rất sớm, khó trở lại giấc ngủ bình thường và cảm giác mệt mỏi hơn sau khi thức dậy. Tình trạng này kéo dài có thể khiến cơ thể mệt mỏi, khó chịu làm ảnh hưởng nặng nề đến hiệu suất làm việc cũng như chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Một người trưởng thành thường phải đảm bảo ngủ đủ 7 – 8 tiếng/ngày và phải đảm bảo được giấc ngủ đủ về thời gian, ngủ đủ sâu và cảm thấy thoải mái, sảng khoái sau khi thức dậy là điều cần thiết.
Mất ngủ được các bác sĩ chia làm 2 loại là cấp và mạn tính. Rối loạn giấc ngủ là tình trạng khá phổ biến trong xã hội hiện đại không chỉ xảy ra ở người già mà còn ở những người trẻ tuổi bởi nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Vì vậy việc thay đổi các thói quen sống có thể giúp cải thiện tình trạng mất ngủ.
2, Nguyên nhân và những người có nguy cơ bị mất ngủ cao
Nguyên nhân gây mất ngủ
Nguyên nhân gây mất ngủ phổ biến bao gồm:
- Áp lực trong công việc, trường học, sức khỏe, tài chính hoặc gia đình có thể khiến tâm trí của bạn hoạt động nhiều vào ban đêm, khiến cho bạn khó ngủ. Các sự kiện căng thẳng trong cuộc sống hoặc các chấn thương – chẳng hạn như cái chết hoặc bệnh tật của người thân, bạn bè, tình trạng hôn nhân không tốt hoặc bị mất việc – cũng có thể dẫn đến chứng mất ngủ kéo dài.
- Thói quen ngủ kém. Thói quen ngủ kém thường bao gồm lịch đi ngủ không đều, ngủ trưa quá dài, kích thích các hoạt động cơ thể trước khi đi ngủ, môi trường ngủ không được thoải mái và sử dụng giường của bạn để làm việc luôn, ăn hoặc xem TV. Máy tính, TV, trò chơi video, điện thoại thông minh hoặc sử dụng màn hình khác ngay trước khi đi ngủ có thể cản trở chu kỳ giấc ngủ của bạn hoạt động bình thường.
- Ăn quá nhiều vào buổi tối. Để có một giấc ngủ ngon thì chỉ cần ăn bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ là được, nhưng nếu bạn ăn quá nhiều có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu về thể chất khi nằm gây ra khó ngủ. Nhiều người cũng bị ợ nóng, ợ chua hoặc một dòng axit và thức ăn từ dạ dày vào thực quản sau khi ăn, có thể khiến bạn tỉnh táo không thể vào giấc ngủ được.
- Lịch trình du lịch hoặc làm việc. Nhịp sinh học của người bình thường hoạt động như một chiếc đồng hồ bên trong, hướng dẫn những thứ như chu kỳ đánh thức giấc ngủ, trao đổi chất và nhiệt độ của cơ thể. Nếu làm gián đoạn nhịp sinh học của cơ thể thường dẫn đến mất ngủ. Nguyên nhân sẽ bao gồm độ trễ của máy bay do di chuyển qua nhiều múi giờ khác nhau, làm việc muộn hoặc sớm hoặc thay đổi lịch làm việc thường xuyên.
Các nguyên nhân phổ biến khác của chứng mất ngủ cũng bao gồm:
- Bị rối loạn sức khỏe tâm thần. Rối loạn lo âu, chẳng hạn như bạn có những rối loạn căng thẳng sau chấn thương, có thể làm gián đoạn giấc ngủ của bạn. Thức dậy quá sớm cũng có thể là dấu hiệu của bệnh trầm cảm. Mất ngủ thường xảy ra với các tình trạng rối loạn sức khỏe tâm thần khác là tốt.
- Thuốc. Nhiều loại thuốc theo toa của bác sĩ kê có thể can thiệp vào giấc ngủ, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm nhất định và các thuốc điều trị hen suyễn hoặc huyết áp có thể gây mất ngủ. Nhiều loại thuốc không kê đơn – chẳng hạn như một số các loại thuốc giảm đau, dị ứng và các thuốc chữa cảm lạnh, và các sản phẩm giảm cân – có chứa caffeine và các chất kích thích khác có thể làm gián đoạn giấc ngủ gây ra mất ngủ trong thời gian dùng thuốc.
- Điều kiện y tế. Ví dụ về các tình trạng có liên quan đến chứng mất ngủ bao gồm các cơn đau mãn tính, ung thư, tiểu đường, hoặc bị bệnh tim, hen suyễn, bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), và tuyến giáp hoạt động quá mức, bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer.
- Rối loạn liên quan đến giấc ngủ. Ngưng thở khi ngủ khiến bệnh nhân ngừng thở định kỳ suốt đêm, làm gián đoạn giấc ngủ của người bệnh. Hội chứng chân bồn chồn sẽ gây ra cảm giác khó chịu ở chân và mong muốn di chuyển chúng gần như không thể cưỡng lại, điều này có thể khiến bệnh nhân không thể ngủ được.
- Caffeine, nicotine và rượu. Cà phê, trà, cola và đồ uống có chứa caffein khác là chất kích thích. Uống các sản phẩm đó vào buổi chiều muộn hoặc buổi tối có thể khiến bạn không thể ngủ vào ban đêm. Nicotine có trong các sản phẩm thuốc lá là một chất kích thích khác có thể cản trở giấc ngủ của bạn. Rượu có thể giúp bạn dễ chìm vào giấc ngủ, nhưng nó cũng ngăn chặn các giai đoạn sâu hơn của giấc ngủ và thường gây ra tình trạng thức giấc vào giữa đêm.
- Tuổi tác. Giấc ngủ thường sẽ trở nên ít hơn khi bạn già đi, vì vậy tiếng ồn hoặc những thay đổi khác ở trong môi trường của bạn có nhiều khả năng đánh thức bạn hơn khi tuổi tác càng lớn. Với tuổi tác càng cao thì sự mệt mỏi xuất hiện sớm hơn vào mỗi buổi tối và thức dậy sớm hơn vào các buổi sáng. Nhưng người già nói chung vẫn cần phải ngủ nhiều như người trẻ tuổi thì mới khỏe mạnh.
- Ít tham gia các hoạt động thể chất hoặc xã hội. Thiếu hoạt động có thể cản trở bạn có một giấc ngủ ngon. Ngoài ra, bạn càng ít hoạt động, thì càng có khả năng ngủ trưa hàng ngày, điều này có thể làm cản trở giấc ngủ vào ban đêm.
- Các vấn đề về sức khỏe. Các cơn đau mãn tính từ các tình trạng như viêm khớp hoặc các vấn đề về lưng cũng như trầm cảm hoặc lo lắng có thể cản trở giấc ngủ của người bệnh. Các vấn đề này sẽ làm tăng nhu cầu đi tiểu vào ban đêm vì có vấn đề về tuyến tiền liệt hoặc bàng quang – có thể làm gián đoạn giấc ngủ thường ngày. Ngưng thở khi ngủ và hội chứng chân không yên trở nên phổ biến hơn với tuổi tác của người bệnh. Ngoài ra còn có các loại bệnh lý về tuyến giáp, và bệnh tim
- Thuốc. Người già thường sử dụng nhiều loại thuốc theo toa hơn người trẻ tuổi, điều này sẽ làm tăng nguy cơ mất ngủ liên quan đến thuốc.
- Mất ngủ ở trẻ em và thiếu niên: Các vấn đề về giấc ngủ có thể là một mối quan tâm cho trẻ em và thanh thiếu niên. Tuy nhiên, ở một số trẻ em và thanh thiếu niên chỉ đơn giản là bị gặp khó khăn khi ngủ hoặc chống lại giờ đi ngủ thông thường vì đồng hồ bên trong của chúng thường bị trì hoãn nhiều hơn. Họ muốn đi ngủ muộn hơn và dậy sớm hơn vào buổi sáng
- Mất ngủ liên quan đến các chấn thương, do nằm viện lâu ngày, triệu chứng của các bệnh tâm thần: trầm cảm, hưng cảm, rối loạn lo âu, hoặc nghiện chất.
Những người dễ bị mất ngủ
- Nữ giới: do sự thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn kinh nguyệt và giai đoạn mãn kinh cũng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ. Trong các giai đoạn mãn kinh, việc ra mồ hôi vào buổi tối và các cơn bốc hỏa có thể làm cản trở giấc ngủ. Ngoài ra, tình trạng này cũng thường xảy ra ở phụ nữ mang thai.
- Người trên 60 tuổi: những thay đổi về sức khỏe và giấc ngủ sẽ khiến bệnh tăng dần theo độ tuổi.
- Những người thường xuyên thay đổi công việc, và lịch trình làm việc.
- Những người thường xuyên bị căng thẳng, và gặp áp lực.
- Những người bị rối loạn sức khỏe tâm thần và có các sức khỏe thể chất.
3, Triệu chứng và biến chứng của mất ngủ kéo dài
Triệu chứng của bệnh mất ngủ
Các triệu chứng mất ngủ có thể có những biểu hiện như sau:
- Bị khó ngủ vào ban đêm
- Thức dậy nhiều lần vào ban đêm
- Thức dậy quá sớm
- Không cảm thấy khỏe mạnh và thư giãn sau một đêm ngủ
- Thường xuyên bị mệt mỏi ban ngày hoặc buồn ngủ
- Thường xuyên bị khó chịu, trầm cảm hoặc lo lắng
- Khó chú ý, tập trung vào các nhiệm vụ hoặc ghi nhớ thông thường.
- Tăng lỗi trong khi làm việc hoặc tai nạn
- Thường xuất hiện những lo lắng liên tục về giấc ngủ
Biến chứng của việc mất ngủ kéo dài
Mất ngủ kéo dài cũng gây thoái hóa các tế bào, và ngộ độc tế bào.
Khi mất ngủ kéo dài thường gây ra các bệnh về tim mạch, cao huyết áp, thì dễ dẫn đến nguy cơ bị đột quỵ.
Ngoài ra, những người bị mất ngủ kinh niên kéo dài cũng rất dễ bị thừa cân, béo phì, dẫn đến nguy cơ cao bị bệnh tiểu đường. Ngược lại, nếu người gầy mà bị mất ngủ kéo dài thì lại tăng cholesterol và làm tăng nguy cơ bị đột quỵ.
4, Phòng ngừa mất ngủ hiệu quả
Thói quen xây dựng giấc ngủ tốt có thể giúp ngăn ngừa chứng mất ngủ và thúc đẩy một giấc ngủ ngon:
- Giữ thời gian đi ngủ và thời gian thức giấc nhất quán từ ngày này sang ngày khác, kể cả trong các kỳ nghỉ cuối tuần.
- Duy trì các hoạt động – hoạt động thường xuyên sẽ giúp thúc đẩy giấc ngủ ngon.
- Kiểm tra các loại thuốc để xem nếu chúng có thể góp phần làm giảm chứng mất ngủ.
- Tránh hoặc hạn chế các giấc ngủ trưa.
- Tránh hoặc hạn chế uống các chất có cafein và rượu, và không sử dụng nicotine.
- Tránh các bữa ăn lớn và uống nhiều đồ uống trước khi đi ngủ.
- Tạo một nghi thức thư giãn trước khi đi ngủ, chẳng hạn như tắm nước ấm, uống một chút sữa ấm, đọc sách hoặc nghe nhạc nhẹ.
5, Phác đồ điều trị bệnh mất ngủ
Loại bỏ những nguyên nhân chủ quan gây mất ngủ cho bạn: Nếu cố gắng tìm hiểu, người bệnh sẽ biết đến một phần nguyên nhân gây mất ngủ, ví dụ như uống cà phê quá nhiều vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ, ăn quá nhiều các loại chất cay nóng, ăn quá no vào buổi tối, đi du lịch đến những nơi có sự thay đổi múi giờ quá lớn, do bị căng thẳng trong công việc… Sau khi tìm biết được nguyên nhân, người bệnh có thể sẽ tự điều chỉnh lịch trình để ngủ được mà không cần nhờ đến thuốc.
Vệ sinh giấc ngủ: Nên tạo tâm trạng thư thái để dễ dàng đi vào giấc ngủ, giường ngủ cần đặt nơi thoáng mát, chăn màn sạch sẽ, có thể nghe nhạc nhẹ hoặc đặt một chút hương thơm thư giãn để dễ vào giấc ngủ hơn,…
Thuốc: có thể sử dụng một số loại thuốc dễ gây ngủ do bác sĩ khuyên dùng sau đây:
NHÓM THUỐC |
Thuốc tăng cường tuần hoàn não | Thuốc an thần | TPCN/ Hỗ trợ | |||
PHÁC ĐỒ 1 | TÊN THUỐC | Nootropil 800mg | Dogmatil 50 | Angiactos | Magie B6 Corbie | Eco Max 360mg |
CÁCH DÙNG (viên/liều) | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | |
PHÁC ĐỒ 2 | TÊN THUỐC | Piracetam 800 | Buspiron 5mg | Angoactos 01 | Magnetol | |
CÁCH DÙNG (viên/liều) | ngày uống 2 viên/2 lần | 1 | 2 | 2 | ||
ĐVT | Viên | Viên | Viên | Viên | Viên | |
LƯU Ý | Uống sau ăn | Uống sau ăn | Uống sau ăn | Uống sau ăn | Uống sau ăn |